Ô van
🏅 Vị trí 18: cho 'O'
'ô van' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'o'. ô van có nghĩa là oval trong tiếng Anh Bạn có thể tìm thấy 0 từ cho chữ cái 'o' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Tập hợp các chữ cái độc đáo , a, n, v, ô được sử dụng để tạo nên từ 'ô van' dài 5 chữ cái. Từ 'ô van' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.
Ô
#17 Ô tô
#17 Ô liu
#18 Ô van
#19 Ôi
#19 Ô trọc
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)